Bệnh trĩ (dân gian gọi là bệnh lòi dom) là tình trạng giãn tĩnh mạch vùng hậu môn – trực tràng, gây ra hiện tượng phình to hoặc sa ra ngoài, tạo thành các búi trĩ. Đây là bệnh lý phổ biến nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu rõ căn nguyên gây bệnh, dẫn đến chủ quan trong phòng ngừa và điều trị. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết, sâu sắc và dễ hiểu về các nguyên nhân gây bệnh trĩ, từ đó giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe hậu môn – trực tràng của mình.
1. Táo bón mãn tính – Thủ phạm hàng đầu gây trĩ
Khi bị táo bón kéo dài, người bệnh thường phải rặn mạnh khi đi đại tiện. Việc này tạo áp lực lớn lên các tĩnh mạch vùng hậu môn – trực tràng. Lâu dần, các tĩnh mạch bị căng giãn quá mức, mất tính đàn hồi và hình thành búi trĩ.
-
Cơ chế sinh học: Rặn mạnh làm tăng áp lực trong ổ bụng, cản trở tuần hoàn máu tại vùng chậu. Máu ứ đọng khiến tĩnh mạch giãn ra và dễ bị viêm.
-
Ví dụ thực tế: Người lớn tuổi hoặc dân văn phòng ít vận động, ăn uống thiếu chất xơ rất dễ bị táo bón kéo dài và phát triển bệnh trĩ.
2. Tiêu chảy kéo dài – Nguyên nhân dễ bị bỏ qua
Không chỉ táo bón, tiêu chảy mạn tính cũng là một nguyên nhân gây trĩ ít người biết. Khi tiêu chảy, số lần đi đại tiện tăng lên, vùng hậu môn thường xuyên bị kích thích, ma sát và viêm nhiễm.
-
Hậu quả: Làm tổn thương lớp niêm mạc hậu môn, phá vỡ cấu trúc bảo vệ thành tĩnh mạch, tạo điều kiện cho trĩ hình thành.
3. Ngồi nhiều – “kẻ thù thầm lặng” của hậu môn
Ngồi lâu, đặc biệt là trong thời gian liên tục hàng giờ đồng hồ (như dân văn phòng, tài xế), khiến máu khó lưu thông ở vùng chậu – hậu môn.
-
Hệ quả: Máu bị dồn ứ, áp lực gia tăng khiến tĩnh mạch bị giãn nở và hình thành búi trĩ.
-
Lưu ý: Ngồi nhà vệ sinh lâu để sử dụng điện thoại cũng gây ra tác hại tương tự.
4. Chế độ ăn uống nghèo nàn chất xơ, ít nước
Chế độ ăn thiếu rau xanh, hoa quả, uống không đủ nước là nguyên nhân hàng đầu gây táo bón – yếu tố trực tiếp dẫn đến trĩ.
-
Chất xơ giúp phân mềm, dễ di chuyển trong đường ruột.
-
Thiếu chất xơ + ít nước = phân khô cứng → khó đi đại tiện → rặn mạnh → giãn tĩnh mạch hậu môn.
5. Phụ nữ mang thai và sau sinh – Đối tượng dễ bị trĩ
-
Giai đoạn mang thai: Tử cung mở rộng chèn ép tĩnh mạch vùng chậu. Đồng thời, hormone progesterone tăng làm giảm trương lực cơ thành mạch → máu khó lưu thông → hình thành trĩ.
-
Giai đoạn sinh thường: Rặn đẻ mạnh làm tăng đột ngột áp lực ổ bụng, khiến tĩnh mạch bị tổn thương.
Tỷ lệ phụ nữ bị trĩ sau sinh lên đến 40–60%.
6. Béo phì – Áp lực lớn lên vùng hậu môn
Người thừa cân, béo phì thường có:
-
Áp lực ổ bụng tăng cao, khiến máu bị ứ đọng ở vùng hậu môn.
-
Rối loạn nội tiết, làm giảm chức năng tuần hoàn máu, khiến tĩnh mạch dễ tổn thương.
7. Tuổi tác và sự suy yếu mô liên kết
Càng lớn tuổi, mô liên kết và cơ nâng đỡ hậu môn càng suy yếu. Tĩnh mạch không được giữ chắc như trước, dễ bị sa ra ngoài khi đi đại tiện hoặc vận động mạnh.
-
Người >50 tuổi có nguy cơ mắc trĩ cao gấp 2–3 lần người trẻ tuổi.
8. Thói quen sinh hoạt không lành mạnh
Một số thói quen tưởng chừng nhỏ nhưng lại gây hại lớn:
Thói quen xấu | Tác hại |
---|---|
Nhịn đi đại tiện | Làm phân tích tụ, khô cứng gây táo bón |
Ngồi lâu trong nhà vệ sinh | Tăng áp lực tĩnh mạch hậu môn |
Rặn mạnh khi đi cầu | Gây tổn thương trực tiếp cho mạch máu |
Quan hệ qua đường hậu môn | Làm tổn thương niêm mạc, viêm nhiễm |

Tóm tắt: Các nguyên nhân chính gây bệnh trĩ
Nhóm nguyên nhân | Yếu tố điển hình |
---|---|
Tiêu hóa | Táo bón, tiêu chảy |
Sinh hoạt | Ngồi lâu, ít vận động |
Dinh dưỡng | Thiếu chất xơ, uống ít nước |
Sinh lý | Mang thai, sinh con, tuổi tác |
Thể trạng | Béo phì, thừa cân |
Thói quen xấu | Nhịn đại tiện, rặn mạnh, quan hệ hậu môn |
Bệnh trĩ không phải là bệnh hiểm nghèo nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Việc hiểu rõ tại sao lại bị trĩ là bước đầu tiên để phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Thay đổi lối sống, chú trọng dinh dưỡng và duy trì thói quen đi vệ sinh đúng cách là chìa khóa bảo vệ sức khỏe hậu môn – trực tràng của bạn.
Hướng Điều Trị Bệnh Trĩ Hiệu Quả: Từ Bảo Tồn Đến Can Thiệp Ngoại Khoa
Sau khi hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh trĩ, bước tiếp theo quan trọng nhất là tìm ra phương pháp điều trị phù hợp với từng giai đoạn. Tùy vào mức độ nặng nhẹ, loại trĩ (trĩ nội, trĩ ngoại, trĩ hỗn hợp) và tình trạng sức khỏe của người bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định hướng điều trị khác nhau. Dưới đây là tổng quan chi tiết về các phương pháp điều trị bệnh trĩ hiện nay, từ nội khoa đến ngoại khoa.
1. Điều trị bảo tồn (nội khoa)
Áp dụng cho:
-
Trĩ độ 1, độ 2.
-
Trĩ mới khởi phát hoặc chưa biến chứng.
Mục tiêu:
-
Giảm triệu chứng.
-
Ngăn tiến triển nặng hơn.
-
Tránh biến chứng như chảy máu nặng, tắc nghẽn búi trĩ.
Biện pháp cụ thể:
a. Thay đổi chế độ ăn uống
-
Tăng cường chất xơ từ rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây.
-
Uống đủ 2 – 2.5 lít nước mỗi ngày.
-
Tránh thức ăn cay nóng, dầu mỡ, rượu bia, cà phê.
b. Thay đổi lối sống
-
Không rặn mạnh khi đi vệ sinh.
-
Không ngồi lâu trong nhà vệ sinh.
-
Duy trì thói quen đi đại tiện hàng ngày, đúng giờ.
-
Vận động thể dục nhẹ nhàng (đi bộ, yoga, bơi lội).
c. Sử dụng thuốc điều trị
-
Thuốc bôi, thuốc đặt hậu môn: Giảm đau, kháng viêm, co mạch.
-
Thuốc uống: Như Daflon, Flavonoid,… giúp tăng độ bền thành mạch, giảm phù nề.
-
Thuốc nhuận tràng: Dành cho bệnh nhân bị táo bón lâu ngày.
Lưu ý: Cần dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý dùng kéo dài.
2. Thủ thuật can thiệp không phẫu thuật
Áp dụng cho:
-
Trĩ độ 2, 3 chưa sa búi trĩ hoàn toàn.
-
Khi điều trị nội khoa không đáp ứng.
Các phương pháp phổ biến:
a. Thắt búi trĩ bằng vòng cao su (Rubber Band Ligation)
-
Cơ chế: Thắt chặt chân búi trĩ, ngăn máu lưu thông → búi trĩ hoại tử và rụng sau 5–7 ngày.
-
Ưu điểm: Nhanh, ít đau, không cần gây mê.
-
Nhược điểm: Có thể chảy máu nhẹ, đau sau thủ thuật.
b. Chích xơ búi trĩ
-
Bác sĩ tiêm dung dịch xơ hóa vào gốc búi trĩ → gây xơ hóa, làm co nhỏ búi trĩ.
-
Thường áp dụng cho trĩ nội độ 1–2.
c. Quang đông hồng ngoại (Infrared Coagulation)
-
Dùng tia hồng ngoại làm đông và hủy mô búi trĩ.
-
Hiệu quả tốt với trĩ nội nhỏ.
3. Phẫu thuật cắt trĩ
Áp dụng cho:
-
Trĩ nội độ 3, 4 hoặc trĩ hỗn hợp.
-
Trĩ có biến chứng: chảy máu nặng, tắc nghẽn, hoại tử.
-
Khi điều trị nội khoa và thủ thuật không hiệu quả.
Các phương pháp phẫu thuật hiện nay:
a. Phẫu thuật Milligan-Morgan (cắt trĩ kinh điển)
-
Cắt bỏ hoàn toàn búi trĩ.
-
Kỹ thuật lâu đời, hiệu quả cao nhưng gây đau sau mổ.
b. Phẫu thuật Longo (PPH – khâu treo búi trĩ)
-
Không cắt bỏ búi trĩ mà khâu vòng treo để kéo búi trĩ lên.
-
Ưu điểm: Ít đau, hồi phục nhanh.
-
Nhược điểm: Chi phí cao, không áp dụng cho trĩ ngoại.
c. Cắt trĩ bằng laser
-
Sử dụng tia laser để cắt bỏ búi trĩ.
-
Ưu điểm: Ít chảy máu, nhanh lành.
-
Hạn chế: Chỉ phù hợp với một số dạng trĩ nhất định.
4. Các biện pháp hỗ trợ tại nhà
-
Ngâm hậu môn bằng nước ấm (10–15 phút/ngày) giúp giảm đau, giảm viêm.
-
Sử dụng khăn ướt không mùi thay vì giấy khô sau khi đi vệ sinh.
-
Giữ hậu môn luôn sạch sẽ, khô ráo để tránh nhiễm khuẩn.
5. Theo dõi và tái khám định kỳ
Dù điều trị theo phương pháp nào, người bệnh cần:
-
Tái khám đúng hẹn.
-
Báo cho bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường (chảy máu, sốt, đau dữ dội…).
-
Kiểm tra định kỳ nếu có nguy cơ cao tái phát (phụ nữ sau sinh, người táo bón mạn tính…).
Bệnh trĩ có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phương pháp. Việc lựa chọn hướng điều trị phù hợp cần dựa trên mức độ trĩ, thể trạng bệnh nhân và sự tư vấn chuyên môn từ bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng. Quan trọng hơn, thay đổi lối sống và giữ gìn sức khỏe hệ tiêu hóa chính là “chìa khóa vàng” để điều trị và ngăn ngừa bệnh tái phát.