Ung thư đại tràng khởi phát từ lớp niêm mạc bên trong thành đại tràng, thường xuất phát từ các polyp – khối u nhỏ, ban đầu lành tính. Theo thời gian, một số polyp có thể biến đổi ác tính, xâm lấn sâu vào thành ruột và lan sang cơ quan khác.
-
Vị trí thường gặp: đại tràng lên, đại tràng ngang, đại tràng xuống, trực tràng.
-
Cơ chế hình thành: đột biến gen tại tế bào niêm mạc → tăng sinh bất thường → hình thành polyp → ung thư hóa.
Triệu chứng nhận biết sớm ung thư đại tràng
-
Thay đổi thói quen đại tiện
-
Táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài > 4 tuần.
-
Rặn nhiều nhưng phân nhỏ, dẹt.
-
-
Máu lẫn trong phân
-
Máu tươi dính phân hoặc chảy nhỏ giọt.
-
Phân màu đen như bã cà phê (chảy máu tiêu hóa cao).
-
-
Đau bụng và đầy hơi
-
Đau âm ỉ khung đại tràng, cơn đau tăng sau ăn.
-
Cảm giác đầy bụng, chướng hơi không giảm.
-
-
Sụt cân và mệt mỏi
-
Giảm > 5% trọng lượng trong 6 tháng không rõ nguyên nhân.
-
Thiếu máu nhược sắc, da xanh xao.
-
Nguyên nhân và yếu tố làm tăng nguy cơ
Yếu tố nguy cơ | Cơ chế tác động |
---|---|
Tuổi > 50 | Tích lũy đột biến gen theo tuổi |
Tiền sử polyp/ung thư | Polyp tuyến tăng nguy cơ ác tính hóa |
Viêm ruột mạn tính | Viêm – loét kéo dài → stress oxy hóa, đột biến DNA |
Chế độ ăn ít chất xơ | Tăng thời gian lưu phân, tích tụ độc tố |
Thịt đỏ & chất béo bão hòa | Sản sinh các hợp chất N-nitroso, thúc đẩy đột biến tế bào niêm mạc |
Hút thuốc, rượu bia | Độc chất, kích thích viêm, giảm miễn dịch tại niêm mạc tiêu hóa |
Béo phì, ít vận động | Rối loạn chuyển hóa, tăng insulin, IGF-1 kích thích tăng sinh tế bào |
Quy trình chẩn đoán chuẩn
-
Nội soi đại tràng có sinh thiết
-
Phát hiện polyp, u mềm, lấy mẫu mô xét nghiệm.
-
-
Xét nghiệm máu CEA, CA 19-9
-
Đánh giá marker, theo dõi hiệu quả điều trị.
-
-
Chẩn đoán hình ảnh
-
CT-scan, MRI: đánh giá kích thước, vị trí, di căn hạch hoặc cơ quan xa.
-
-
Siêu âm ổ bụng
-
Tầm soát di căn gan, hạch vùng.
-
Phác đồ điều trị theo giai đoạn
Giai đoạn (TNM) | Điều trị chính | Mục tiêu |
---|---|---|
0 (polyp) | Nội soi cắt polyp | Loại bỏ tổn thương tiền ung thư |
I | Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng | Loại bỏ u, bảo toàn chức năng ruột |
II | Phẫu thuật + hoá trị bổ trợ | Giảm tái phát, diệt tế bào viêm |
III | Hoá trị đa mô thức ± xạ trị | Tiêu diệt di căn hạch, ngăn tái phát |
IV | Hóa trị, điều trị đích, miễn dịch | Kéo dài sống, giảm triệu chứng |
Phòng ngừa và tầm soát sớm
-
Nội soi định kỳ
-
Nam/nữ ≥ 50 tuổi: 5 năm/lần.
-
Tiền sử polyp: 3 năm/lần.
-
-
Chế độ ăn giàu chất xơ
-
Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên cám.
-
-
Giảm thịt đỏ, mỡ động vật
-
Thay bằng cá, gia cầm, dầu thực vật.
-
-
Lối sống lành mạnh
-
Tập thể dục ≥ 150 phút/tuần.
-
Hạn chế rượu, không hút thuốc.
-
-
Xét nghiệm phân tìm DNA ung thư
-
FOBT, FIT-DNA: tầm soát không xâm lấn.
-
Ung thư đại tràng hoàn toàn có thể phòng ngừa và chữa khỏi nếu phát hiện sớm. Hãy ưu tiên tầm soát định kỳ và duy trì lối sống khoa học. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy liên hệ ngay chuyên gia tiêu hóa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.