Ung thư đại tràng là căn bệnh ác tính phát sinh từ lớp niêm mạc trong của đại tràng – phần lớn nhất của ruột già. Đây là loại ung thư đường tiêu hóa phổ biến, xếp thứ ba về tỷ lệ mắc và thứ hai về tỷ lệ tử vong trong các loại ung thư trên thế giới. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
1. Ung thư đại tràng là gì?
Đại tràng gồm 4 phần: manh tràng, đại tràng lên, đại tràng ngang, đại tràng xuống và đại tràng sigma. Ung thư có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong các phần này. Khối u bắt đầu từ các polyp nhỏ, lành tính nhưng theo thời gian có thể biến đổi ác tính nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Ung thư đại tràng là kết quả của sự tương tác giữa yếu tố di truyền và lối sống. Các yếu tố bao gồm:
2.1. Yếu tố nguy cơ không thể thay đổi
-
Tuổi tác: Trên 90% trường hợp xảy ra ở người trên 50 tuổi.
-
Di truyền: Có người thân mắc ung thư đại trực tràng làm tăng nguy cơ gấp 2–3 lần.
-
Hội chứng di truyền:
-
FAP (polyp tuyến gia đình): có hàng trăm polyp ở đại tràng.
-
HNPCC (hội chứng Lynch): ung thư xuất hiện sớm, có thể kèm ung thư tử cung, dạ dày…
-
2.2. Yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát
-
Chế độ ăn uống: Ăn nhiều thịt đỏ, ít chất xơ, thực phẩm chế biến sẵn.
-
Lối sống ít vận động, béo phì, hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia.
-
Bệnh lý tiền ung thư: Polyp tuyến, viêm loét đại tràng mạn tính, bệnh Crohn.
3. Triệu chứng ung thư đại tràng
Các triệu chứng thường không rõ ràng ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, theo tiến trình phát triển, người bệnh có thể xuất hiện:
3.1. Thay đổi thói quen đại tiện
-
Tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài.
-
Cảm giác đi ngoài không hết.
-
Phân hẹp, dẹt, có nhầy hoặc máu đỏ tươi hay máu đen.
3.2. Dấu hiệu toàn thân
-
Mệt mỏi, chóng mặt, da xanh xao do thiếu máu.
-
Sụt cân nhanh mà không rõ lý do.
-
Đau bụng âm ỉ, có thể từng cơn.
3.3. Giai đoạn muộn
-
Tắc ruột, thủng ruột.
-
Di căn gan, phổi: vàng da, ho kéo dài, đau ngực.
4. Chẩn đoán ung thư đại tràng
4.1. Khám lâm sàng
-
Thăm khám bụng, trực tràng để phát hiện khối bất thường.
4.2. Cận lâm sàng
-
Nội soi đại tràng: Là tiêu chuẩn vàng để phát hiện tổn thương và sinh thiết.
-
Xét nghiệm phân tìm máu ẩn (FOBT).
-
Xét nghiệm CEA (Carcinoembryonic Antigen): Chỉ số tăng cao trong ung thư đại tràng.
-
Chụp CT bụng, MRI: Đánh giá mức độ lan rộng.
-
Siêu âm nội soi hoặc PET/CT (trong một số trường hợp cần đánh giá chi tiết hơn).
5. Các giai đoạn của ung thư đại tràng
Ung thư được phân chia theo mức độ lan rộng:
Giai đoạn | Mô tả |
---|---|
Giai đoạn 0 (carcinoma in situ) | Tế bào ung thư mới hình thành, chưa xâm lấn. |
Giai đoạn I | Ung thư đã xâm lấn lớp dưới niêm mạc hoặc lớp cơ. |
Giai đoạn II | Lan ra ngoài thành ruột nhưng chưa đến hạch bạch huyết. |
Giai đoạn III | Đã lan đến hạch bạch huyết lân cận. |
Giai đoạn IV | Di căn xa (gan, phổi, xương…). |

6. Phương pháp điều trị ung thư đại tràng
6.1. Phẫu thuật
-
Cắt đoạn đại tràng chứa khối u và nạo hạch.
-
Có thể nối ruột hoặc mở hậu môn tạm (đặc biệt trong tắc ruột).
6.2. Hóa trị
-
Dùng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư.
-
Thường áp dụng cho giai đoạn III, IV hoặc sau mổ để giảm tái phát.
6.3. Xạ trị
-
Thường dùng trong ung thư trực tràng để giảm kích thước khối u trước mổ hoặc tiêu diệt tế bào còn sót sau mổ.
6.4. Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch
-
Áp dụng cho bệnh nhân có đột biến gen phù hợp (như KRAS, NRAS, MSI-H…).
-
Một số thuốc như bevacizumab, cetuximab, pembrolizumab…
7. Phòng ngừa ung thư đại tràng
-
Tầm soát định kỳ sau tuổi 50 (hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ).
-
Nội soi đại tràng mỗi 5–10 năm.
-
Xét nghiệm phân tìm máu ẩn mỗi năm.
-
Thay đổi lối sống:
-
Ăn nhiều chất xơ, trái cây, rau xanh.
-
Hạn chế thịt đỏ, đồ chiên nướng, rượu bia.
-
Tập thể dục đều đặn.
-
Bỏ thuốc lá, kiểm soát cân nặng.
-
8. Tiên lượng bệnh
Nếu được phát hiện sớm (giai đoạn I), tỷ lệ sống sau 5 năm có thể trên 90%. Tuy nhiên, nếu phát hiện ở giai đoạn IV, tỷ lệ này chỉ còn khoảng 10–15%.